Việt
tròn
hình tròn
tuần hoàn
vòng tròn
file tập tin vòng
ừòn
vòng
đi vòng
có dạng tròn
Đường tron
thư luân lưu
thông tư
hình vòng kín
đường tròn
cuộn tròn
hình vòng tròn
tín dụng thư lưu động
Chuyển động
Anh
circular
roll
round
circular letter of credit
Letter of credit
Motion
Đức
kreisförmig
zirkulär
Rund-
Bewegung
kreisförmige
Bewegung,kreisförmige
[EN] Motion, circular
[VI] Chuyển động, tròn
circular letter of credit, Letter of credit,Circular /giao thông & vận tải/
kreisförmig /adj/Đ_TỬ, HÌNH/
[EN] circular
[VI] (thuộc) hình tròn
zirkulär /adj/HÌNH/
[VI] (thuộc) đường tròn, vòng tròn
Rund- /pref/XD, KT_ĐIỆN, CNSX, CT_MÁY, CƠ, V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] circular, roll, round
[VI] tròn, cuộn tròn
hình tròn, hình vòng kín
Đường tron, vòng tròn, thư luân lưu
o tròn; (thuộc) hình tròn
circular /adj/MATH/
tròn; đi vòng (quanh), tuần hoàn
ừòn, vòng
tròn, tuần hoàn