TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình vòng tròn

hình vòng tròn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hình vòng tròn

circular shape

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

circular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die beteiligten Enzyme befinden sich mehrheitlich entsprechend der Abfolge der Reaktionen in der Membran angeordnet, die dafür durch die Faltung genügend Raum bietet. Mitochondrien besitzen ihre eigene Erbsubstanz in Form kleiner ringförmiger DNA-Moleküle mit Genen für die Enzyme.

Phần lớn các enzyme tham gia được sắp xếp theo thứ tự cho các phản ứng trong màng và nhờ có nhiều ngăn, ty thể có thể cungcấpđủchỗchochúng.Tythểchứavậtchất ditruyềndướidạngphân tử DNA hình vòng tròn có gen trách nhiệm cho enzyme.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese setzen sich aus Normalparaffinen (unverzweigte Ketten) und Cycloparaffinen (ringförmig) zusammen.

Chúng gồm có paraffin bình thường (chuỗi không phân nhánh) và cycloparaffin (hình vòng tròn).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circular

hình vòng tròn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

circular shape

hình vòng tròn