runden /vt/M_TÍNH/
[EN] round
[VI] làm tròn
runden /vt/TOÁN/
[EN] round
[VI] làm tròn
umsegeln /vt/VT_THUỶ/
[EN] round
[VI] đi vòng quanh
umfahren /vt/VT_THUỶ/
[EN] round
[VI] đi vòng quanh
abrunden /vt/TOÁN/
[EN] round
[VI] làm tròn
aufrunden /vt/TOÁN/
[EN] round
[VI] làm tròn
Beschickung /f/CNSX/
[EN] round
[VI] mẻ liệu (lò cao)
Rundstahl /m/L_KIM/
[EN] round, runner
[VI] máng ra gang, máng ra thép, máng tháo
Rund- /pref/XD, KT_ĐIỆN, CNSX, CT_MÁY, CƠ, V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] circular, roll, round
[VI] tròn, cuộn tròn
Triebstock /m/CNSX/
[EN] driving pin wheel, round
[VI] vành răng chốt, bánh răng chốt