Việt
có hình tròn
tròn
cong
uô'n thành vòm
Anh
circulary
round
Đức
wölben
wölben /(sw. V.; hat)/
có hình tròn; cong; uô' n thành vòm;
tròn, có hình tròn
Có hình tròn
circulary /toán & tin/