TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tuần hoàn

sự tuần hoàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự luân chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chu trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

sự quay vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượng lưu thông

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưu hành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thịnh hành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng quay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng tròn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hình tròn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép tròn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuyển động tròn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mẻ liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máng ra gang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máng ra thép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máng tháo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng tuần hoàn máu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu kỳ làm theo chu trình

 
Từ điển toán học Anh-Việt

gt. lưu số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lưu thông

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự lưu truyền

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mạch

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chu vi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đường bao

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự vòng quanh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sơ đồ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

sự tuần hoàn

circulation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

recirculation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

recirculating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cừculation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 air circularity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recirculation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recycle

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

circulating

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

currency

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

round

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cycle

 
Từ điển toán học Anh-Việt

circuit

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

sự tuần hoàn

Umlauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zirkulation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rückführung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umströmung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückführen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umwälzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zyklus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Kühlflüssigkeitsumlauf kann ohne Pumpe erfolgen.

Sự tuần hoàn của chất lỏng làm mát xảy ra không cần đến máy bơm.

Verdichter (Kompressor). Er bewirkt den Umlauf des Kältemittels.

Máy nén có nhiệm vụ tạo ra sự tuần hoàn của môi chất làm lạnh.

Der an der Zwischenscheibe angebrachte Pumpenkörper sorgt für die Zirkulation vom Arbeitsraum zum Vorratsraum.

Thân bơm gắn trên đĩa trung gian tạo ra sự tuần hoàn của dầu nhờn từ khoang công tác sang khoang cân bằng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wasserzirkulation

Sự tuần hoàn của nước

Ölzirkulation

Sự tuần hoàn của dầu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

künstlicher Umlauf

sự tuần hoàn nhân tạo

natürlicher Umlauf

sự tuần hoàn tự nhiên

der Umlauf des Blutes

sự tuần hoàn máu.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

circuit

mạch; chu vi, đường bao; sự tuần hoàn, sự (đi) vòng quanh; sơ đồ

Từ điển toán học Anh-Việt

cycle

sự tuần hoàn, chu trình, chu kỳ làm theo chu trình

circulation

gt. lưu số, lưu thông; sự tuần hoàn, sự lưu truyền

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umlauf /der; -[e]s, Umläufe/

(o Pl ) sự tuần hoàn (Kreislauf, Zirkulation);

sự tuần hoàn nhân tạo : künstlicher Umlauf sự tuần hoàn tự nhiên : natürlicher Umlauf sự tuần hoàn máu. : der Umlauf des Blutes

Zirkulation /[tsirkula'tsiom], die; -, -en/

(o PL) (Med ) sự tuần hoàn; vòng tuần hoàn máu (Blutzirkulation, -kreislauf);

Zyklus /[auch: ’tsYklos], der; -, Zyklen/

sự tuần hoàn; chu kỳ; chu trình;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

recirculation

Sự tuần hoàn

Tái sử dụng nước trong phương tiện nuôi trồng thủy sản.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

recirculation

sự tuần hoàn

recycle

sự tuần hoàn

circulating

sự tuần hoàn, sự luân chuyển

circulation

sự tuần hoàn, lượng lưu thông, sự luân chuyển

currency

lưu hành, thịnh hành, sự tuần hoàn, vòng quay

round

vòng tròn, hình tròn, thép tròn, chuyển động tròn, sự tuần hoàn, mẻ liệu (lò cao), máng ra gang, máng ra thép, máng tháo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circulation

sự tuần hoàn

 air circularity, circle, circuit, circulation

sự tuần hoàn

 recirculation

sự tuần hoàn (của dòng trong lò bể)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückführung /f/SỨ_TT/

[EN] recirculation

[VI] sự tuần hoàn (của dòng trong lò bể)

Umströmung /f/KTC_NƯỚC/

[EN] circulation

[VI] sự tuần hoàn

Umlauf /m/D_KHÍ, CT_MÁY/

[EN] circulation

[VI] sự tuần hoàn

Zirkulation /f/D_KHÍ, CT_MÁY/

[EN] circulation

[VI] sự tuần hoàn (dung dịch khoan)

Rückführen /nt/CNSX/

[EN] recirculating

[VI] sự quay vòng, sự tuần hoàn

Umwälzung /f/CNSX/

[EN] cừculation

[VI] sự tuần hoàn, sự luân chuyển

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

circulation

sự tuần hoàn