circulating
o sự tuần hoàn, sự luân chuyển
§ circulating device : thiết bị tuần hoàn
§ circulating differential fill collar : tuần hoàn sai dị vành ống
§ circulating differential fill shoe : tuần hoàn sai dị đế ống
§ circulating ditch : thùng chứa bùn
§ circulating head : đầu tuần hoàn
§ circulating out the kick : tuần hoàn ở ngoài
§ circulating pressure : áp suất tuần hoàn
§ circulating sleeve : ống chụp tuần hoàn
§ circulating squeeze : ép xi măng tuần hoàn
§ circulating sub : ống tuần hoàn
§ circulating system : hệ thống tuần hoàn
§ circulating temperature : nhiệt độ tuần hoàn
§ circulating valve : van tuần hoàn