Việt
làm tuần hoàn
lưu thông
luân chuyển
làm chuyển động xoay tròn
Anh
circulate
circulating
Đức
umwälzen
Umwälzen
[EN] circulating
[VI] làm (nước) chuyển động xoay tròn
umwälzen /vt/KT_LẠNH/
[EN] circulate
[VI] làm tuần hoàn
[VI] lưu thông, luân chuyển (không khí)