TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umwälzen

làm tuần hoàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưu thông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

luân chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm chuyển động xoay tròn

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

umwälzen

circulate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

circulating

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

umwälzen

umwälzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zum Homogenisieren, Dispergieren (flüssig/flüssig und flüssig/fest), Suspendieren und Umwälzen

Dùng để trộn đều, phân tán (hợp chất lỏng/lỏng và lỏng/ rắn), tinh trộn chất rắn lơ lửng, trộn đồng đều

Zum Homogenisieren, Dispergieren (flüssig/flüssig und flüssig/fest), Umwälzen und Fördern niedrig bis mittelviskoser Medien

Ứng dụng cho chức năng trộn, phân tán (hợp chất lỏng/lỏng và lỏng/rắn), khuấy trộn và vận chuyển dung dịch sệt trung bình đến cao

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Umwälzen

[EN] circulating

[VI] làm (nước) chuyển động xoay tròn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umwälzen /vt/KT_LẠNH/

[EN] circulate

[VI] làm tuần hoàn

umwälzen /vt/KT_LẠNH/

[EN] circulate

[VI] lưu thông, luân chuyển (không khí)