Việt
làm tuần hoàn
lưu thông
luân chuyển
làm chuyển động xoay tròn
Anh
circulate
circulating
Đức
umwälzen
Zum Homogenisieren, Dispergieren (flüssig/flüssig und flüssig/fest), Suspendieren und Umwälzen
Dùng để trộn đều, phân tán (hợp chất lỏng/lỏng và lỏng/ rắn), tinh trộn chất rắn lơ lửng, trộn đồng đều
Zum Homogenisieren, Dispergieren (flüssig/flüssig und flüssig/fest), Umwälzen und Fördern niedrig bis mittelviskoser Medien
Ứng dụng cho chức năng trộn, phân tán (hợp chất lỏng/lỏng và lỏng/rắn), khuấy trộn và vận chuyển dung dịch sệt trung bình đến cao
Umwälzen
[EN] circulating
[VI] làm (nước) chuyển động xoay tròn
umwälzen /vt/KT_LẠNH/
[EN] circulate
[VI] làm tuần hoàn
[VI] lưu thông, luân chuyển (không khí)