TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

circulate

tuần hoàn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luân chuyển

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưu thông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

làm tuần hoàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

truyền bá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đi vòng quanh chu trình

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

circulate

circulate

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circulating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

circulate

zirkulieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

umlaufen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

umwälzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umumumwälzen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

circulate

circuler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circulate, circulating

tuần hoàn (không khí)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

circulate /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] umlaufen

[EN] circulate

[FR] circuler

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

circulate

tuần hoàn, luân chuyển

Từ điển toán học Anh-Việt

circulate

tuần hoàn, đi vòng quanh chu trình

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

umlaufen

circulate

umumumwälzen

circulate

zirkulieren

circulate

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

circulate

tuần hoàn; lưu thông, truyền bá

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umwälzen /vt/KT_LẠNH/

[EN] circulate

[VI] làm tuần hoàn

umwälzen /vt/KT_LẠNH/

[EN] circulate

[VI] lưu thông, luân chuyển (không khí)

Tự điển Dầu Khí

circulate

['sə:kjuleit]

o   tuần hoàn

Làm cho bùn khoan chảy một chu trình hoàn chỉnh qua hệ thống bùn hoặc tuần hoàn trên thiết bị khoan. Tuần hoàn được thực hiện bằng cách bơm bùn khoan khỏi thùng chứa bùn và xuống phía trong của ống mềm quay, của vòi phun và của cột cần khoan trên thiết bị khoan xoay. Bùn phun xuống đáy qua vòi phun trên mũi khoan rồi quay lại bề mặt theo vành giếng giữa cột cần và thành giếng. Sau đó bùn được đưa về thùng chứa bùn.

o   luân chuyển

§   circulate fluid : chất lỏng tuần hoàn

§   circulate out : tuần hoàn khử mùn và khí

§   circulate-and-weigh : tuần hoàn và trọng lượng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

circulate

To disseminate.

Từ điển Polymer Anh-Đức

circulate

zirkulieren