TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

recirculating

sự quay vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tuần hoàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tuần hoàn

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

recirculating

recirculating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

recirculating

Rückführen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

recirculating

tuần hoàn

Tái sử dụng. Thường liên quan tới nước di chuyển qua một hệ thống sử dụng và sau đó qua một số khâu xử lý nước lại được quay trở lại hệ thống.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückführen /nt/CNSX/

[EN] recirculating

[VI] sự quay vòng, sự tuần hoàn