Việt
sự vòng quanh
mạch
chu vi
đường bao
sự tuần hoàn
sơ đồ
Anh
air circularity
circuit
mạch; chu vi, đường bao; sự tuần hoàn, sự (đi) vòng quanh; sơ đồ
sự (đi) vòng quanh
air circularity, circuit /cơ khí & công trình/