TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zirkulation

sự tuần hoàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuần hoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luân lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luân chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi chuyển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lưu thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lưu hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng tuần hoàn máu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động tác gạt đỡ xoay tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động tác tránh né xoay tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zirkulation

circulation

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zirkulation

Zirkulation

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

zirkulation

circulation

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Zirkulation des Geldes

sự lưu thông tiền tệ.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Zirkulation

circulation

Zirkulation

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zirkulation /[tsirkula'tsiom], die; -, -en/

sự lưu thông; sự lưu hành (Umlauf);

die Zirkulation des Geldes : sự lưu thông tiền tệ.

Zirkulation /[tsirkula'tsiom], die; -, -en/

(o PL) (Med ) sự tuần hoàn; vòng tuần hoàn máu (Blutzirkulation, -kreislauf);

Zirkulation /[tsirkula'tsiom], die; -, -en/

(Fechten) động tác gạt đỡ xoay tròn; động tác tránh né xoay tròn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zirkulation /ỉ =, -en/

ỉ =, ụ] tuần hoàn, lưu thông, luân lưu, luân chuyển, hoàn lưu, hồi chuyển.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zirkulation /f/D_KHÍ, CT_MÁY/

[EN] circulation

[VI] sự tuần hoàn (dung dịch khoan)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zirkulation

circulation