Zirkulation /ỉ =, -en/
ỉ =, ụ] tuần hoàn, lưu thông, luân lưu, luân chuyển, hoàn lưu, hồi chuyển.
zirkulieren
V! tuần hoàn, lưu thông, tuần lưu, luân chuyển, hoàn lưu, hồi chuyển; zirkulieren lassen 1, cho lưu thông; 2, (nghĩa bóng) loan truyền, lưu truyền (tin đồn).
Kreislauf /m -(e)s/
sự, vòng] tuần hoàn, hoàn lưu, chu trình, chu kì, luân lưu, lưu thông, luân chuyển; der Kreislauf der Blútes sự tuần hoàn; ♦ fehlerhafter Kreislauf vòng luẩn quẩn.
Kreisbewegung /f =, -en/
1. [sự] tuần hoàn, luân lưu, lưu thông, luân chuẩn, hoàn lưu, hồi lưu; 2. chuyển động quay; Kreis
Wirbel /m-s, =/
1. [sự, vòng] tuần hoàn, hoàn lưu; [ngọn, cơn] gió lốc, gió xoáy; 2.[chỗ] nưđc xoáy; (nghĩa bóng) cơn lốc; 3.đám, làn, luồng (khói, bụi); 4. [sự, cảnh, tình trạng] chạy tú tung, chạy nhốn nháo, chạy cuống cà kê; 5. hồi trống, tiếng trống rung; einen Wirbel schlagen đánh một hồi trống; 6. đốt xương sống, đốt sống; 7. thóp, đình, đỉnh đầu, xoáy đỉnh, khoáy; 8. (nhạc) trục đàn (ỏ đàn viôlông); 9. cái then.