Durcheinanderlaufen /n -s/
sự, cảnh, tình trạng] chạy tú tung, chạy nhón nháo, chạy cuóng cà kê.
Krawall /m -s, -e/
1. [sự, cảnh, tình trạng] chạy tú tung, chạy nhốn nháo, ồn ào; Krawall machen làm ồn ào, gây náo động; 2. [sự] xôn xao, huyên náo; [vụ] lộn xộn, rối loạn; [cuộc] nổi loạn, phiến loạn; Krawall machen xúc động, xao xuyển, lo.
Tumult /m -(e)s, -e/
sự, cảnh, tình trạng] nhón nháo, chạy tú tung, chạy ngược chạy xuôi, hỗn độn, hỗn loạn.
Trubel /m -s/
1. [sự, cảnh, tình trạng] chạy tú tung, chạy nhón nháo, chạy cuóng cà kê, kinh hoảng, hổt hoảng, náo đông, xôn xao; 2. (nghĩa bóng) cơn lóc; sich in den Trubel (auf der Straße) nhập vào dỏng ngưỏi.
Charivari /m -n, -s, -s/
1. [sự, cảnh, tình trạng] chạy tú tung, chạy nhốn nháo, chạy cuông cà kề; [sự] lộn xộn, hỗn loạn, mắt trật tự; 2. tiếng la hét om xòm, tiếng hát loạc choạc, tiéng nhạc hỗn loạn.
Wirbel /m-s, =/
1. [sự, vòng] tuần hoàn, hoàn lưu; [ngọn, cơn] gió lốc, gió xoáy; 2.[chỗ] nưđc xoáy; (nghĩa bóng) cơn lốc; 3.đám, làn, luồng (khói, bụi); 4. [sự, cảnh, tình trạng] chạy tú tung, chạy nhốn nháo, chạy cuống cà kê; 5. hồi trống, tiếng trống rung; einen Wirbel schlagen đánh một hồi trống; 6. đốt xương sống, đốt sống; 7. thóp, đình, đỉnh đầu, xoáy đỉnh, khoáy; 8. (nhạc) trục đàn (ỏ đàn viôlông); 9. cái then.