Việt
chạy tú tung
chạy nhón nháo
chạy cuóng cà kê
kinh hoảng
hổt hoảng
náo đông
xôn xao
cơn lóc
Đức
Trubel
sich in den Trubel (auf der Straße)
nhập vào dỏng ngưỏi.
Trubel /m -s/
1. [sự, cảnh, tình trạng] chạy tú tung, chạy nhón nháo, chạy cuóng cà kê, kinh hoảng, hổt hoảng, náo đông, xôn xao; 2. (nghĩa bóng) cơn lóc; sich in den Trubel (auf der Straße) nhập vào dỏng ngưỏi.