Việt
chạy tú tung
chạy nhón nháo
chạy cuóng cà kê.
Đức
Durcheinanderlaufen
Durcheinanderlaufen /n -s/
sự, cảnh, tình trạng] chạy tú tung, chạy nhón nháo, chạy cuóng cà kê.