Việt
tiếng hát loạc choạc
tiếng nhạc hỗn loạn
chạy tú tung
chạy nhốn nháo
chạy cuông cà kề
tiếng la hét om xòm
tiéng nhạc hỗn loạn.
Đức
Charivari
Charivari /m -n, -s, -s/
1. [sự, cảnh, tình trạng] chạy tú tung, chạy nhốn nháo, chạy cuông cà kề; [sự] lộn xộn, hỗn loạn, mắt trật tự; 2. tiếng la hét om xòm, tiếng hát loạc choạc, tiéng nhạc hỗn loạn.
Charivari /[Jari'va:ri], das; -s, -s (veraltet)/
tiếng hát loạc choạc; tiếng nhạc hỗn loạn (Katzen musik);