TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

charivari

tiếng hát loạc choạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy tú tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy nhốn nháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy cuông cà kề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng la hét om xòm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiéng nhạc hỗn loạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lộn xộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hỗn loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mất trật tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng nhạc hỗn loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sợi dây đeo đồng hồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật trang sức đeo trên đây đồng hồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

charivari

Charivari

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Charivari /[Jari'va:ri], das; -s, -s (veraltet)/

(o Pl ) sự lộn xộn; sự hỗn loạn; sự mất trật tự (Durcheinander);

Charivari /[Jari'va:ri], das; -s, -s (veraltet)/

tiếng hát loạc choạc; tiếng nhạc hỗn loạn (Katzen musik);

Charivari /[Jari'va:ri], das; -s, -s (veraltet)/

(bayr ) sợi dây đeo đồng hồ (Uhrkette);

Charivari /[Jari'va:ri], das; -s, -s (veraltet)/

(bayr ) vật trang sức đeo trên đây đồng hồ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Charivari /m -n, -s, -s/

1. [sự, cảnh, tình trạng] chạy tú tung, chạy nhốn nháo, chạy cuông cà kề; [sự] lộn xộn, hỗn loạn, mắt trật tự; 2. tiếng la hét om xòm, tiếng hát loạc choạc, tiéng nhạc hỗn loạn.