Kuddelmuddel /['kơdalmơdơl], der od. das; -s (ugs.)/
sự hỗn loạn;
sự hỗn độn;
sự lộn xộn (Durcheinander, Wirrwarr);
Turbu /lenz [torbu'lents], die; -, -en/
(o Pl ) sự rôì loạn;
sự hỗn loạn;
sự náo động;
Charivari /[Jari'va:ri], das; -s, -s (veraltet)/
(o Pl ) sự lộn xộn;
sự hỗn loạn;
sự mất trật tự (Durcheinander);
Chaos /[ ka:os], das; - (bildungsspr.)/
sự hỗn loạn;
tình trạng hỗn loạn;
tìhh trạng hỗn độn;
tình trạng lộn xộn (völliges Durcheinander);
Verwirrung /die; -, -en/
sự lộn xộn;
sự rốỉ ren;
sự bừa bãi;
sự ngổn ngang;
sự hỗn loạn;
Gewirre /das; -s/
sự lộn xộn;
sự rối rắm;
sự rối 1189 ren;
sự phức tạp;
sự hỗn loạn;
sự hỗn độn;