Việt
tình trạng hỗn loạn
tình trạng vô chính phủ
sự hỗn loạn
tìhh trạng hỗn độn
tình trạng lộn xộn
thòi hẫu mang
thỏi hồng hoàng
hồn nguyên
hỗn độn
lộn xộn.
Đức
Chaos
Anarchie
Chaos /n =/
1. (thần thoại) thòi hẫu mang, thỏi hồng hoàng, hồn nguyên; 2. (sự) tình trạng hỗn loạn, hỗn độn, lộn xộn.
Anarchie /[anar'gi:], die; -, -n/
tình trạng vô chính phủ; tình trạng hỗn loạn;
Chaos /[ ka:os], das; - (bildungsspr.)/
sự hỗn loạn; tình trạng hỗn loạn; tìhh trạng hỗn độn; tình trạng lộn xộn (völliges Durcheinander);