Việt
sự hỗn loạn
tình trạng hỗn loạn
tìhh trạng hỗn độn
tình trạng lộn xộn
Đức
Chaos
Chaos /[ ka:os], das; - (bildungsspr.)/
sự hỗn loạn; tình trạng hỗn loạn; tìhh trạng hỗn độn; tình trạng lộn xộn (völliges Durcheinander);