Việt
sự hỗn loạn
sự tác nghẽn
cán trừ
nhiễu tạp
vệt dội tạp
vệt dội tạp rađa
Anh
clutter
background return
radar clutter
Đức
Trübung
Störecho
Störfleck
background return, clutter, radar clutter
Trübung /f/VT_THUỶ/
[EN] clutter
[VI] vệt dội tạp (rađa)
Störecho /nt/V_THÔNG/
[VI] vệt dội tạp
Störfleck /m/Đ_TỬ/
sự hỗn loạn, sự tác nghẽn; cán trừ