TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

clutter

sự hỗn loạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tác nghẽn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cán trừ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhiễu tạp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vệt dội tạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vệt dội tạp rađa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 radar clutter

vệt dội tạp rađa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

clutter

clutter

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 radar clutter

 background return

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radar clutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

clutter

Trübung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Störecho

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Störfleck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clutter

vệt dội tạp rađa

 background return, clutter, radar clutter

vệt dội tạp rađa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trübung /f/VT_THUỶ/

[EN] clutter

[VI] vệt dội tạp (rađa)

Störecho /nt/V_THÔNG/

[EN] clutter

[VI] vệt dội tạp

Störfleck /m/Đ_TỬ/

[EN] clutter

[VI] vệt dội tạp (rađa)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

clutter

nhiễu tạp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

clutter

sự hỗn loạn, sự tác nghẽn; cán trừ