Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
background return
vệt dội tạp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Trübung /f/VT_THUỶ/
[EN] clutter
[VI] vệt dội tạp (rađa)
Störecho /nt/V_THÔNG/
[EN] clutter
[VI] vệt dội tạp
Störfleck /m/Đ_TỬ/
[EN] clutter
[VI] vệt dội tạp (rađa)