TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

störfleck

vệt dội tạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

störfleck

clutter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blemish

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

picture blemish

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

störfleck

Störfleck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

störfleck

défectuosité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

défectuosité d'image

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Störfleck /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Störfleck

[EN] blemish

[FR] défectuosité

Störfleck /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Störfleck

[EN] picture blemish

[FR] défectuosité d' image

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Störfleck /m/Đ_TỬ/

[EN] clutter

[VI] vệt dội tạp (rađa)