Việt
hỗn loạn
hỗn độn.
sự hỗn loạn
sự hỗn độn
sự lộn xộn
Đức
Kuddelmuddel
Kuddelmuddel /['kơdalmơdơl], der od. das; -s (ugs.)/
sự hỗn loạn; sự hỗn độn; sự lộn xộn (Durcheinander, Wirrwarr);
Kuddelmuddel /m, n -s (thổ ngữ)/
sự, tình trạng] hỗn loạn, hỗn độn.