TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự mất trật tự

sự lộn xộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hỗn loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mất trật tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bừa bãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bừa bộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hỗn độn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngổn ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự mất trật tự

Charivari

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kunterbunt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unordnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verworrenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

so eine Unord nung!

thật là bừa bãi!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Charivari /[Jari'va:ri], das; -s, -s (veraltet)/

(o Pl ) sự lộn xộn; sự hỗn loạn; sự mất trật tự (Durcheinander);

Kunterbunt /[’kuntor-], das; -s (emotional)/

sự mất trật tự; sự bừa bãi; sự bừa bộn; sự hỗn độn;

Unordnung /die; -/

sự mất trật tự; sự bừa bộn; sự bừa bãi; sự lộn xộn;

thật là bừa bãi! : so eine Unord nung!

Verworrenheit /die; -/

sự mất trật tự; sự bừa bãi; sự lộn xộn; sự ngổn ngang; sự hỗn độn;