Việt
sự mất định hướng
lộn xộn
rói rắm
rói ren
bừa bãi
ngổn ngang
hỗn độn
hỗn loạn
ngượng ngiụ
ngượng ngùng
thẹn thùng
mắc cô
luống cuống
lúng túng
sự lộn xộn
sự rốỉ ren
sự bừa bãi
sự ngổn ngang
sự hỗn loạn
sự ngượng nghịu
sự bối rối
sự luống cuống
sự lúng túng
Anh
disorientation
disorder
Đức
Verwirrung
jmdn. in Verwirrung bringen
làm cho ai lúng túng
in Verwirrung geraten
cảm thấy rôì trí, cảm thấy bối rối.
[bi] mắc cõ, ngượng ngùng, thẹn thùng.
Verwirrung /die; -, -en/
sự lộn xộn; sự rốỉ ren; sự bừa bãi; sự ngổn ngang; sự hỗn loạn;
sự ngượng nghịu; sự bối rối; sự luống cuống; sự lúng túng;
jmdn. in Verwirrung bringen : làm cho ai lúng túng in Verwirrung geraten : cảm thấy rôì trí, cảm thấy bối rối.
Verwirrung /f =, -en/
1. [sự] lộn xộn, rói rắm, rói ren, bừa bãi, ngổn ngang, hỗn độn, hỗn loạn; 2. [sự] ngượng ngiụ, ngượng ngùng, thẹn thùng, mắc cô, luống cuống, lúng túng; in Verwirrung geraten [bi] mắc cõ, ngượng ngùng, thẹn thùng.
Verwirrung /f/C_THÁI/
[EN] disorientation
[VI] sự mất định hướng