Việt
sự mất định hướng
Anh
disorientation
Đức
Verwirrung
Desorientierheit
Desorientierung
disorientation /xây dựng/
disorientation /y học/
Verwirrung /f/C_THÁI/
[EN] disorientation
[VI] sự mất định hướng
Desorientierheit /f/C_THÁI, L_KIM/
Desorientierung /f/C_THÁI/