Disorientation :
[EN] Disorientation :
[FR] Désorientation:
[DE] Desorientierung:
[VI] (tâm lý) mất định hướng, mất nhận thức về không gian, thời gian hay nhân cách, có thể là hậu quả của ma túy, lo âu, hội chứng giảm trí nhớ và mất dần khả năng trí tuệ (dementia), hội chứng Korsakoff.