TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

disorientation

sự mất định hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự không định hướng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

disorientation

disorientation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
disorientation :

Disorientation :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

disorientation :

Desorientierung:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
disorientation

Verwirrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Desorientierheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Desorientierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

disorientation :

Désorientation:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển toán học Anh-Việt

disorientation

sự không định hướng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verwirrung /f/C_THÁI/

[EN] disorientation

[VI] sự mất định hướng

Desorientierheit /f/C_THÁI, L_KIM/

[EN] disorientation

[VI] sự mất định hướng

Desorientierung /f/C_THÁI/

[EN] disorientation

[VI] sự mất định hướng

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Disorientation :

[EN] Disorientation :

[FR] Désorientation:

[DE] Desorientierung:

[VI] (tâm lý) mất định hướng, mất nhận thức về không gian, thời gian hay nhân cách, có thể là hậu quả của ma túy, lo âu, hội chứng giảm trí nhớ và mất dần khả năng trí tuệ (dementia), hội chứng Korsakoff.