geklügelt /a/
khó hiểu, rói rắm, phúc tạp.
Verdrehtheit /f =, -en/
1. [sự, tính] đồng bóng, bóc đồng; 2. [sự] rói rắm, rắc rói, phúc tạp.
Gewirre /n -s/
sự] lộn xộn, rói rắm, rối ren, rắc rô' i, phúc tạp, hỗn loạn, hỗn độn; das Gewirr von Menschen [sự, cảnh, tình trạng] chạy tú tung, chạy nhớn nháo, chạy cuóng cà kê, lộn xộn, chen chúc.
verfahren m /a/
hư hỏng, hư, hỏng, rối tung, rói bù, rối ren, rói rắm, rắc rói, phúc tạp.
Verwirrung /f =, -en/
1. [sự] lộn xộn, rói rắm, rói ren, bừa bãi, ngổn ngang, hỗn độn, hỗn loạn; 2. [sự] ngượng ngiụ, ngượng ngùng, thẹn thùng, mắc cô, luống cuống, lúng túng; in Verwirrung geraten [bi] mắc cõ, ngượng ngùng, thẹn thùng.
Verworrenheit /f =/
1. [sự, tình trạng] mất trật tự, bùa bãi, lộn xộn, ngổn ngang, hỗn độn, hỗn loạn, lung tung; 2. [sự] rói rắm, ấp úng, lúng túng, không rõ ràng, không nhất tó; 3. [sự] rắc rổi, phức tạp.