Việt
hư hỏng
hư
hỏng
rối tung
rói bù
rối ren
rói rắm
rắc rói
phúc tạp.
Đức
verfahren m
verfahren m /a/
hư hỏng, hư, hỏng, rối tung, rói bù, rối ren, rói rắm, rắc rói, phúc tạp.