TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verdrehtheit

đồng bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rói rắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc rói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phúc tạp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự mất trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự điên dại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngớ ngẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành động ngớ ngẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành động điên khùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verdrehtheit

Verdrehtheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verdrehtheit /die; -, -en/

(o Pl ) sự mất trí; sự điên dại; sự ngớ ngẩn;

Verdrehtheit /die; -, -en/

hành động ngớ ngẩn; hành động điên khùng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verdrehtheit /f =, -en/

1. [sự, tính] đồng bóng, bóc đồng; 2. [sự] rói rắm, rắc rói, phúc tạp.