Việt
mất trật tự
bùa bãi
lộn xộn
ngổn ngang
hỗn độn
hỗn loạn
lung tung
rói rắm
ấp úng
lúng túng
không rõ ràng
không nhất tó
rắc rổi
phức tạp.
Đức
Verworrenheit
Verworrenheit /f =/
1. [sự, tình trạng] mất trật tự, bùa bãi, lộn xộn, ngổn ngang, hỗn độn, hỗn loạn, lung tung; 2. [sự] rói rắm, ấp úng, lúng túng, không rõ ràng, không nhất tó; 3. [sự] rắc rổi, phức tạp.