Việt
nhón nháo
chạy tú tung
chạy ngược chạy xuôi
hỗn độn
hỗn loạn.
sự nhốn nháo
sự ồn ào
sự om sòm
cảnh ồn ào náo động
cảnh nhốn nháo
cuộc bạo động
cuộc náo động
Đức
Tumult
Tumult /[tu'molt], der; -[e]s, -e/
sự nhốn nháo; sự ồn ào; sự om sòm;
cảnh ồn ào náo động; cảnh nhốn nháo;
cuộc bạo động; cuộc náo động;
Tumult /m -(e)s, -e/
sự, cảnh, tình trạng] nhón nháo, chạy tú tung, chạy ngược chạy xuôi, hỗn độn, hỗn loạn.