TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lưu hành

sự lưu hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lưu thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chu chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vận chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự lưu hành

 currency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flotation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

currency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự lưu hành

Zirkulation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rundlauf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umlauf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verkehr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Zirkulation des Geldes

sự lưu thông tiền tệ.

diese Münze ist seit zehn Jahren in/im Umlauf

loại tiền đồng này đã lưu hành được mười năm.

etw. aus dem Verkehr ziehen

rút lại, thu hồi, không cho lưu hành nữa

jmdn. aus dem

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zirkulation /[tsirkula'tsiom], die; -, -en/

sự lưu thông; sự lưu hành (Umlauf);

sự lưu thông tiền tệ. : die Zirkulation des Geldes

Rundlauf /der/

sự lưu thông; sự lưu hành;

Umlauf /der; -[e]s, Umläufe/

(o Pl ) sự lưu thông; sự lưu hành; sự chu chuyển (Zirkulation);

loại tiền đồng này đã lưu hành được mười năm. : diese Münze ist seit zehn Jahren in/im Umlauf

Verkehr /der; -s, selten/

sự đi lại; sự giao thông; sự vận chuyển; sự lưu hành; sự chu chuyển;

rút lại, thu hồi, không cho lưu hành nữa : etw. aus dem Verkehr ziehen : jmdn. aus dem

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 currency /toán & tin/

sự lưu hành

 flotation /toán & tin/

sự lưu hành (trái khoán)

 currency /xây dựng/

sự lưu hành

 flotation /xây dựng/

sự lưu hành (trái khoán)

 flotation /điện tử & viễn thông/

sự lưu hành (trái khoán)

currency, current

sự lưu hành

 flotation

sự lưu hành (trái khoán)