Việt
chuyển động vòng tròn
độ đồng tâm
sự chạy chính xác
sự chạy đúng
fe
những bưóc dài.
chuyển động tuần hoàn
sự lưu thông
sự lưu hành
Anh
concentricity
true running
whirling arm
circularity
Đức
Rundlauf
Pháp
bras tournant
manège aérodynamique
Rundlauf /der/
chuyển động vòng tròn; chuyển động tuần hoàn;
sự lưu thông; sự lưu hành;
Rundlauf /m -(e)s, -lau/
1. chuyển động vòng tròn; 2. (thể thao) những bưóc dài.
Rundlauf /SCIENCE/
[DE] Rundlauf
[EN] whirling arm
[FR] bras tournant; manège aérodynamique
Rundlauf /TECH/
Rundlauf /m/CNSX/
[EN] concentricity
[VI] độ đồng tâm
Rundlauf /m/CT_MÁY/
[EN] true running
[VI] sự chạy chính xác, sự chạy đúng