TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ đồng tâm

độ đồng tâm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ đồng tâm

concentricity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concentricity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ đồng tâm

Rundheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rundlauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konzentrizität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mittenrichtigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Er muss federn, dämpfen, füreinen perfekten Geradeauslauf sorgen, gute Rundlaufeigenschaften und eine hohe Lebensdauer besitzen.

Nó phải bảo đảm được tính đàn hồi, giảm xóc, tính năng chạy thẳng hoànhảo, có độ đồng tâm tốt và tuổi thọ cao.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Guter Rundlauf

Độ đồng tâm (chạy tròn đều) tốt

Die Kurbelwelle wird mit der Messuhr auf Rundlauf und die Zapfen mit der Messschraube auf Maß geprüft.

Độ đồng tâm của trục khuỷu được kiểm soát với một đồng hồ đo và kích thước của chốt được kiểm soát với một vít đo.

Die Messuhr (Bild 2) dient zum Prüfen von Werkstü­ cken auf Rundlauf, z.B. Radlagerspiel, Wellen, oder von Flächen auf Ebenheit, z.B. Planlauf von Brems­ scheiben.

Đồng hồ đo (Hình 2) được dùng để kiểm tra độ đồng tâm của phôi (thí dụ độ rơ của ổ trục bánh xe, trục) hoặc độ phẳng của mặt phẳng (thí dụ độ vênh của đĩa phanh).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

concentricity /cơ khí & công trình/

độ đồng tâm

 concentricity

độ đồng tâm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rundheit /f/CƠ/

[EN] concentricity

[VI] độ đồng tâm

Rundlauf /m/CNSX/

[EN] concentricity

[VI] độ đồng tâm

Konzentrizität /f/CƠ/

[EN] concentricity

[VI] độ đồng tâm

Mittenrichtigkeit /f/CƠ/

[EN] concentricity

[VI] độ đồng tâm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

concentricity

độ đồng tâm