TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 concentricity

sự cùng tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính đồng tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ đồng tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng trượt đồng tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 concentricity

 concentricity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

concentric slip ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concentricity /điện tử & viễn thông/

sự cùng tâm

 concentricity /toán & tin/

tính đồng tâm

 concentricity

độ đồng tâm

 concentricity /toán & tin/

sự cùng tâm

concentric slip ring, concentricity /cơ khí & công trình/

vòng trượt đồng tâm