Việt
sự cùng tâm
tính đồng tâm
độ đồng tâm
vòng trượt đồng tâm
Anh
concentricity
concentric slip ring
concentricity /điện tử & viễn thông/
concentricity /toán & tin/
concentric slip ring, concentricity /cơ khí & công trình/