TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

concentricity

độ đồng tâm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính đồng tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

bộ đổng tâm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự cùng tâm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Độ vênh mặt phẳng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

độ lệch tâm theo chiều ngang

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

concentricity

concentricity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

co-axiality

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lateral run-out

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

concentricity

Rundheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rundlauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konzentrizität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mittenrichtigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fluchtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mittigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Planlauf

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

concentricity

coaxialité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concentricité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Planlauf

[EN] concentricity, lateral run-out

[VI] Độ vênh mặt phẳng, độ lệch tâm theo chiều ngang

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

co-axiality,concentricity /TECH/

[DE] Fluchtung; Mittigkeit

[EN] co-axiality; concentricity

[FR] coaxialité; concentricité

Từ điển toán học Anh-Việt

concentricity

tính đồng tâm, sự cùng tâm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

concentricity /cơ khí & công trình/

độ đồng tâm

concentricity /cơ khí & công trình/

tính đồng tâm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rundheit /f/CƠ/

[EN] concentricity

[VI] độ đồng tâm

Rundlauf /m/CNSX/

[EN] concentricity

[VI] độ đồng tâm

Konzentrizität /f/CƠ/

[EN] concentricity

[VI] độ đồng tâm

Mittenrichtigkeit /f/CƠ/

[EN] concentricity

[VI] độ đồng tâm

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

concentricity

bộ đổng tâm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

concentricity

độ đồng tâm