Việt
chuyển động vòng tròn
fe
những bưóc dài.
chuyển động tuần hoàn
Đức
Rundlauf
Rundlauf /der/
chuyển động vòng tròn; chuyển động tuần hoàn;
Rundlauf /m -(e)s, -lau/
1. chuyển động vòng tròn; 2. (thể thao) những bưóc dài.