TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

currency

tiền tệ

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Tiền mặt

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

đồng tiền

 
Từ điển phân tích kinh tế

tiền

 
Từ điển phân tích kinh tế

lưu hành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thịnh hành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tuần hoàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng quay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lưu hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

currency

currency

 
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

money

 
Từ điển phân tích kinh tế

monetary

 
Từ điển phân tích kinh tế

 current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

currency

Währung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Dầu thô Brent

Many of the trades pegged to this benchmark use the yuan, which could make China's currency more important in the global economy.

Nhiều giao dịch đã được chốt theo tiêu chuẩn này và sử dụng đồng nhân dân tệ, điều có thể khiến đồng tiền của Trung Quốc trở nên quan trọng hơn trong nền kinh tế toàn cầu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

currency, current

sự lưu hành

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

currency

lưu hành, thịnh hành, sự tuần hoàn, vòng quay

Từ điển pháp luật Anh-Việt

currency

: lưu hành, lưu thõng (của tiền tộ v.v...} [HC] tiền tệ, don vị tiền tệ (dang lưu hành hợp pháp), ngoại hoi. - foreign currency - tiền tệ nước ngoài, chì tệ nước ngoài - legal currency (tender) - tiền tệ có hiệu lực giãi trái (trả nợ) - paper-currency - tiến giấy, tiến tệ lưu hành - currency regulations - qui định về hối doái - soft, hard currency - tiền mem, tien cứng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Währung

currency

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Currency

Tiền tệ

Từ điển phân tích kinh tế

currency

đồng tiền

money,monetary,currency

tiền, tiền tệ

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Currency

Tiền mặt, tiền tệ

Theo nghĩa hẹp, thuật ngữ này chỉ một lượng tiền của một nước thực sự được trao đổi qua tay (Xem CASH).

Tự điển Dầu Khí

currency

o   tiền tệ; sự lưu hành

§   controlled currency : (đồng) tiền bị khống chế

§   foreign currency : ngoại tệ

§   hard currency : đồng tiền mạnh

§   soft currency : đồng tiền yếu