TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
monetary
tiền
1
Từ điển phân tích kinh tế
tiền tệ
1
Từ điển phân tích kinh tế
Anh
monetary
monetary
2
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển phân tích kinh tế
money
1
Từ điển phân tích kinh tế
currency
1
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển phân tích kinh tế
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển phân tích kinh tế
money,monetary,currency
tiền, tiền tệ
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
monetary
Financial.