Wendeplatz /m -es, -plätze/
vòng quay, địa điểm quay;
Drehung /f =, -en/
1. [sự] quay, xoay, vặn; 2. vòng quay; (kĩ thuật) [sự] xe, bện, quân, độ săn; - am Ort (thể thao) quay tại chỗ.
Felge I /ỉ =, -n/
ỉ 1. (kỹ thuật) vành bánh xe; aus der - sprin gen tháo (lốp xe) ra khỏi vành; 2. vòng, vòng quay (môn thể thao).
-momentsprung /m -(e)s, -Sprünge (thể thao)/
vòng quay, cái nháy xan tô, nhảy ngủa lộn vòng;