TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wende

xoay

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng quay

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chỗ ngoặt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chiều hướng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

quay tròn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

rẽ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lật

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dây néo góc buồm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưđc ngoặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ranh gidi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự biến đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biến chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước ngoặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước chuyển biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong thời kỳ quá độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong giai đoạn chuyển tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quay lại 180 độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quay đầu lại bơi tiếp đổi hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chụyển hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ quanh xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ quay đầu xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wende

Turn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

wende

Wende

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Wende ìn seinem Leben

một bước ngoặt trong cuộc đời hắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

um die Wende des Jahres

cuối năm nay, đầu năm mói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wende /die; -, -n/

sự biến đổi; sự biến chuyển; bước ngoặt; bước chuyển biến;

die Wende ìn seinem Leben : một bước ngoặt trong cuộc đời hắn.

Wende /die; -, -n/

trong thời kỳ quá độ; trong giai đoạn chuyển tiếp;

Wende /die; -, -n/

(Schwimmen) sự quay lại 180 độ; sự quay đầu lại bơi tiếp (Seemannsspr ) đổi hướng; chụyển hướng;

Wende /platz, der/

chỗ quanh xe; chỗ quay đầu xe;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wende /f =, -n/

1. [sự, chỗ] quay, xoay, ngoặt; 2. bưđc ngoặt; [sự] bién đổi, biến chuyển, thay đổi, chuyển biến; 3. ranh gidi, giói hạn (về thòi gian); um die Wende des Jahres cuối năm nay, đầu năm mói.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wende /f/VT_THUỶ/

[EN] tack

[VI] dây néo góc buồm (thừng, chão)

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Wende

[DE] Wende

[EN] Turn

[VI] vòng quay, chỗ ngoặt, chiều hướng, quay tròn, xoay, rẽ, lật