Việt
quay
xoay
ngoặt
bưđc ngoặt
ranh gidi
giói hạn
Đức
Wende
um die Wende des Jahres
cuối năm nay, đầu năm mói.
Wende /f =, -n/
1. [sự, chỗ] quay, xoay, ngoặt; 2. bưđc ngoặt; [sự] bién đổi, biến chuyển, thay đổi, chuyển biến; 3. ranh gidi, giói hạn (về thòi gian); um die Wende des Jahres cuối năm nay, đầu năm mói.