Knie /[kni:], das; -s, - ['kni:a, auch: kni:]/
chỗ cong;
chỗ ngoặt;
Umdrehung /die; -, -en/
chỗ quay;
chỗ rẽ;
chỗ ngoặt;
Biege /['bi:ga], die; -, -n (landsch.)/
khúc cong;
chỗ lượn;
chỗ ngoặt;
chỗ rẽ (Biegung, Kurve, Wendung);
(tiếng lóng) đi dạo một vòng, đánh một vòng : eine Biege drehen (tiếng lóng) chạy xe một quãng, chạy xe dạo chơi một vòng. : eine Biege fahren
Biegung /die; -, -en/
đoạn cong;
chỗ rẽ;
chỗ ngoặt;
khúc quanh;
khúc cua (leichte Kurve);
Bogen /[’bo:gan], der; -s, -, südd., österr. auch/
vòng cung;
đường cung;
hình cung;
đường cong;
đường vòng;
chỗ ngoặt;
chỗ rẽ (gebogene Linie, Biegung);
nước phun cao khỏi đường ống thành một vòng cung : das Wasser spritzt in hohem Bogen aus dem Rohr chiếc cầu tạo thành một vòng cung thanh nhã bắc ngang thung lũng-, er ist im hohen Bogen hinausgeflogen, hinausge worfen worden (ugs.): hắn đã bị sa thải ngay lập tức : die Brücke spannt sich in einem eleganten Bogen über das Tal . cô' tránh mặt ai, cố né tránh việc gì : einen [großen] Bogen um jmdn., etw. machen (ugs.) làm ra vẻ quan trọng, huênh hoang, vênh váo : große Bogen spucken (ugs.) biết phải làm (việc gì) như thố nào, biết cách làm. : den Bogen herausha- ben/spitzhaben (ugs.)