Knie /[kni:], das; -s, - ['kni:a, auch: kni:]/
đầu gối;
khớp gối;
weiche Knie (ugs.) : run sợ, sợ sệt in den Knien weich werden (ugs.) : cảm thấy vô cùng sợ hãi, cảm thấy bủn rủn tay chân jmdn. auf/in die Knie zwingen (geh.) : bắt ai khuất phục, bắt ai đầu hàng in die Knie brechen/fallen : quỵ xuông, ngã xuống in die Knie gehen : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) từ từ quỵ xuông (b) thực hiện động tác đứng lên ngồi xuống : (c) chịu phục tùng, chịu khuất phục : jmdn. übers Knie legen (ugs.) : đập ai một trận etw. übers Knie brechen (ugs.) : làm một cách vội vã, quyết định vội vã.
Knie /[kni:], das; -s, - ['kni:a, auch: kni:]/
chỗ đầu gối trền ống quần dài hoặc tất dài;
Knie /[kni:], das; -s, - ['kni:a, auch: kni:]/
chỗ cong;
chỗ ngoặt;
Knie /[kni:], das; -s, - ['kni:a, auch: kni:]/
cung sông;
khúc uốn của sông;
cung đường;
khúc uốn cong của đường cua;
Knie /[kni:], das; -s, - ['kni:a, auch: kni:]/
(Technik) cái khuỷu;
khuỷu nôì ông;