Kniegelenk /das/
khớp gối;
Knie /[kni:], das; -s, - ['kni:a, auch: kni:]/
đầu gối;
khớp gối;
run sợ, sợ sệt : weiche Knie (ugs.) cảm thấy vô cùng sợ hãi, cảm thấy bủn rủn tay chân : in den Knien weich werden (ugs.) bắt ai khuất phục, bắt ai đầu hàng : jmdn. auf/in die Knie zwingen (geh.) quỵ xuông, ngã xuống : in die Knie brechen/fallen thành ngữ này có hai nghĩa: (a) từ từ quỵ xuông : in die Knie gehen : (b) thực hiện động tác đứng lên ngồi xuống : (c) chịu phục tùng, chịu khuất phục đập ai một trận : jmdn. übers Knie legen (ugs.) làm một cách vội vã, quyết định vội vã. : etw. übers Knie brechen (ugs.)