TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khớp gối

khớp gối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu gối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khớp gối

knee

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

khớp gối

Kniegelenk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiche Knie (ugs.)

run sợ, sợ sệt

in den Knien weich werden (ugs.)

cảm thấy vô cùng sợ hãi, cảm thấy bủn rủn tay chân

jmdn. auf/in die Knie zwingen (geh.)

bắt ai khuất phục, bắt ai đầu hàng

in die Knie brechen/fallen

quỵ xuông, ngã xuống

in die Knie gehen

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) từ từ quỵ xuông

(b) thực hiện động tác đứng lên ngồi xuống

(c) chịu phục tùng, chịu khuất phục

jmdn. übers Knie legen (ugs.)

đập ai một trận

etw. übers Knie brechen (ugs.)

làm một cách vội vã, quyết định vội vã.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kniegelenk /das/

khớp gối;

Knie /[kni:], das; -s, - ['kni:a, auch: kni:]/

đầu gối; khớp gối;

run sợ, sợ sệt : weiche Knie (ugs.) cảm thấy vô cùng sợ hãi, cảm thấy bủn rủn tay chân : in den Knien weich werden (ugs.) bắt ai khuất phục, bắt ai đầu hàng : jmdn. auf/in die Knie zwingen (geh.) quỵ xuông, ngã xuống : in die Knie brechen/fallen thành ngữ này có hai nghĩa: (a) từ từ quỵ xuông : in die Knie gehen : (b) thực hiện động tác đứng lên ngồi xuống : (c) chịu phục tùng, chịu khuất phục đập ai một trận : jmdn. übers Knie legen (ugs.) làm một cách vội vã, quyết định vội vã. : etw. übers Knie brechen (ugs.)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

knee

khớp gối