Việt
cung sông
khúc uốn của sông
cung đường
khúc uốn cong của đường cua
Đức
Knie
Knie /[kni:], das; -s, - ['kni:a, auch: kni:]/
cung sông; khúc uốn của sông; cung đường; khúc uốn cong của đường cua;