Việt
góc
gân
điểm góc
góc đỉnh
điểm góc existent ~ điểm góc dễ nhận biết sheet ~ góc khung
bay đơn nguyên góc
chỗ ngoặt
gờ
đỉnh
làm vát góc
Anh
corner
skirt
vertex
elbow
waveguide corner
chamfer
chamfered
to cant off a corner
Đức
Ecke
Kante
Hohlleiter-Winkel
Winkel
Pháp
coude
coude brusque
Einstein turns around and looks at the clock in the corner.
Einstein ngoái nhìn cái đồng hồ ở góc phòng.
Time paces forward with exquisite regularity, at precisely the same velocity in every corner of space.
Thời gian nhích tới trước vô cùng đều đặn, với cùng một tốc độ thật chính xác tại mỗi ngóc ngách của vũ trụ này.
She huddles in a corner, then quickly creeps across the street and cowers in another darkened spot, at no.
Bà ngồi thu lu trong một góc, bò nhanh qua đường rồi thu người trong một góc tối khác trước ngôi nhà số 22.
When a pipe lets smoke into a room, the soot drifts toward a corner of the room, leaving clear air.
Khi khói từ ống lò xỉ vào một căn phòng thì muội khói chỉ bềnh bồng nơi một góc phòng thôi khiến không khí trong phòng vẫn trong lành.
Two men at the corner of Kochergasse are trying to part but cannot, as if they would never see each other again.
Ở góc Kochergassse có hai người đàn ông cố rời nhau mà không được, như thể họ sợ sẽ chẳng còn bao giờ được gặp nhau nữa.
corner,elbow,waveguide corner /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Hohlleiter-Winkel; Winkel
[EN] corner; elbow; waveguide corner
[FR] coude; coude brusque
Ecke /f/XD/
[EN] corner
[VI] góc, chỗ ngoặt
Kante /f/XD/
[EN] corner, skirt
[VI] góc, gờ
Ecke /f/HÌNH/
[EN] corner, vertex
[VI] góc, đỉnh
góc đỉnh (tam giác, đa giác); điểm góc (của một đưường )
Góc
chamfer, chamfered, corner, to cant off a corner
góc, điểm góc existent ~ điểm góc dễ nhận biết sheet ~ góc khung (tờ bản đồ)
o góc, điểm góc
§ corner post : chân tháp
§ corner shot : khoan ở góc
góc; gân